Phát hiện (tiếng Anh cũng là Discovery, tiếng Pháp là Découverte): Là việc khám phá ra những vật thể, những quy luật xã hội đang tồn tại một cách khách quan. Ví dụ: Kock phát hiện vi trùng lao, Marie Curie phát hiện nguyên tố phóng xạ radium, Colomb phát hiện châu Mỹ, Adam Smith phát hiện quy luật "bàn tay vô hình" của kinh tế thị trường [4].
1 1.PHÁT HIỆN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. 2 2.phát hiện ra in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. 3 3."Phát Hiện" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. 4 4.BỊ PHÁT HIỆN LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex.
Mỗi lượt chia sẻ bài biết Phát Hiện Tiếng Anh Là Gì, Phát Hiện của các bạn là động lực để team phát triển thêm các dự án bài viết chất lượng hơn 3. source: Xem thêm các baì viết Hỏi Đáp Thắc Mắt tại : https://hocviencanboxd.edu.vn/hoi-dap/. Share.
Dịch trong bối cảnh "NHẰM PHÁT HIỆN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NHẰM PHÁT HIỆN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Bài viết Phát Hiện Tiếng Anh Là Gì, Phát Hiện thuộc chủ đề về Thắc Mắt đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng tìm hiểu Phát Hiện Tiếng Anh Là Gì, Phát Hiện trong bài viết hôm nay nha ! Các bạn đang xem chủ đề về : "Phát Hiện Tiếng Anh Là Gì, Phát Hiện"
Cách dịch tương tự của từ "phát hành" trong tiếng Anh. hành danh từ. English. onion. phát động từ. English. transmit. transmit.
Sau khi một số người phát hiện ra ông là kẻ mạo danh, kẻ đó bị bắt và xử tử. WikiMatrix. Cô cũng là người phát hiện ra Break đang trong tình trạng nguy kịch sau khi anh thoát ra từ Abyss. She was the one that discovered Break in a fatal condition after he came out of the Abyss. WikiMatrix.
ax42g. Đó là phát hiện của một nghiên cứu theo dõi điệu nhảy tử thần giữa loài động vật nhanh nhất trên cạn và con mồi của the finding of a study that tracks the dance of death between the fastest land animal and its là phát hiện sau một nghiên cứu mới đây của Đại học Bang Arizona ở Hoa là phát hiện của nhà Vi sinh học người Hà Lan, Tiến sĩ Beijerinck vào năm 1890, và được đặt tên là was discovered by the Dutch microbiologist, Dr. Beijerinck, in 1890, and named là phát hiện từ một phân tích gồm hơn đối tượng tham gia trong một số nghiên cứu đang tiến finding comes from an analysis of more than 100,000 participants in several ongoing có lẽ, lo ngại lớn nhất đó là phát hiện về mạng lưới của IS tại Bỉ, thậm chí khắp châu Âu, đã quá rộng lớn. perhaps across Europe, is so Defender tự động loại bỏ hoặc tạm thời cách lyWindows Defender automatically removesor temporarily quarantines anything that's detected during a đích là để định lượng màu trừu tượng thành dữ liệu màu cụ thể, hay giao tiếp đã trở nên dễ dàng purpose is to quantify the abstract color into specific color data,so whether it is detection or analysis or communication has become là phát hiện của một nghiên cứu mới do Cục Lâm nghiệp Hoa Kỳ dẫn đầu, kết luận rằng một vài chục loài cây ở miền đông Hoa Kỳ đang di chuyển về phía bắc với tốc độ không ngờ, có thể là do sự nóng lên toàn cầu. which concludes that a few dozen tree species in the eastern are moving north at an unexpected rate, likely due to global dù đó là phát hiện mỉa mai hoặc giải thích mức độ nghiêm trọng của một tình huống, không hiểu bối cảnh có thể làm cho ánh sáng của một tình huống rất nghiêm trọng, hoặc tệ hơn, phá hủy một mối quan hệ từ misinterpreting một joke nhẹ it's detecting sarcasm or interpreting the severity of a situation, not understanding context can make light of a very serious situation, or worse, destroy a relationship from misinterpreting a lighthearted Kipunji được tìm thấy vào năm 2003, đó là phát hiện đầu tiên về một loài khỉ mới ở châu Phi trong vòng 20 discovered by researchers in 2003, it was the first new monkey species to be discovered in Africa in 20 là phát hiện lớn nhất cuộc chiến này đem lại cho thế giới và cho tương lai. cứu 27 triệu lượt tải xuống của 20 triệu máy tính tại 224 quốc gia. 27 million downloads from 20 million through computers located in 224 là phát hiện gần đây của một nghiên cứu liên quan đến hơn người trưởng thành, cũng phát hiện ra rằng những người có ruột già có nhiều khả năng bị bệnh tim hơn, và có nhiều khả năng bị mất mô cơ hơn, những người có mỡ ở những nơi khác. which also discovered that people with round guts were more likely to have heart disease, and more likely to have lost valuable muscle tissue, than those who had fat in other là phát hiện chính từ cuộc khảo sát gần đây của McKinsey về các nhà điều hành toàn cầu Exhibit 1, trong đó nêu bật ba thiếu sót về văn hoá trong thời đại kỹ thuật số các rào cản phòng ban và chức năng, sợ rủi ro, và khó khăn trong việc hình thành và hành động theo một quan điểm thống nhất về khách is a central finding from McKinsey's recent survey of global executivesExhibit 1, which highlighted three digital-culture deficiencies functional and departmental silos, a fear of taking risks, and difficulty forming and acting on a single view of the customer…".Đó là pháthiện quan trọng của một nghiên cứu mới được thực hiện bởi các nhà khoa học tại Viện Max Planck về Sinh học phát is the key finding of a new study performed by Tübingen scientists at the Max Planck Institute for Developmental bao gồm quy truyền thông, và duy trì thương hiệu cá nhân và kết quả mà bạn đạt được khi sử dụng kế includes a proven 4-step process for discovering, creating, communicating, and maintaining your personal brand, and shows the results of using this ngoặt thứ hai đến khi tôi 24 tuổi, đó là phát hiện của tôi về những mục đầu trong số đó là Phát hiện Trạng thái GPU, quét hệ thống lúc khởi động và cho biết liệu mỗi cổng riser có trống không, được kết nối với một card đồ họa chức năng hoặc nó có đang gặp sự cố among them is GPU State Detection, which scans the system at boot and indicates whether each riser port is empty, connected to a functional graphics card, or whether it's experiencing the key to eradicating polio is early detection, early chuyện thành công nhất trong số đó là phát hiện của tiến sĩ Gene Lucas về gen trắng đục opaque và ứng dụng gen này để tạo ra dòng cá betta amongst the success stories must be Gene Lucas' discovery of the opaque factor and the use of this gene to establish the White Betta.
Test mới phát hiện tất cả các virus gây nhiễm cho người, động test spots all viruses that infect people, đội Syria phát hiện đường hầm khổng lồ ở phía tây Army uncovers massive tunnel in west công cụ phát hiện bất kỳ vấn đề nào, nó sẽ cho bạn the tool spots any problems, it will let you phát hiện gần ngoại hành tinh spots nearly 1,300 new Quốc phát hiện trường hợp vi phạm an toàn thực phẩm trong 9 uncovers 500,000 food safety violations in nine vấn đề mà phần mở rộng này phát hiện có thể khó phát hiện problems that this extension uncovers can be difficult to spot in hiding, Ward spots phát hiện này không phải là cớ để khuyến khích hút thuốc có thể phát hiện chỉ bằng cách chú ý cách nói của người can only be found by giving attention to His nghe tiếng gọi mới phát hiện bên cạnh mình có hiện lỗ hổng lớn trong macOS High Sierra của à, mụ Umbridge phát hiện ra thì sao chứ?Harry, what happens if Umbridge does find out?Phát hiện này dựa trên kết quả từ nhiều cuộc điều tra nghiên came up with this figure based on the findings of several Việt Nam vẫn có thể phát hiện nhiều loài sinh vật Moss được phát hiện khi mới 14 tuổi tại sân bay New phát hiện nó là vàng, cháu đã rất hạnh phúc”.Khi phát hiện cháy phải lập tức nhấn chuông báo a fire is discovered, an alarm should be sounded khi phát hiện, tôi đã chấm dứt mối quan hệ”.Điều đó giải thích vì sao Arisa phát hiện danh hiệu anh hùng của nhóc phát hiện cấu trúc chuỗi xoắn kép của ADN.
Những video và tài khoản bị phát hiện là vi phạm điều khoản của chúng tôi có thể bị chấm dứt và xóa khỏi and accounts that are found to be in violation of our terms may be closed down and removed from YouTube. điều này có thể cho thấy rằng họ phải đối mặt với môi trường nhiều khó khăn millennials are found to be suffering higher levels of burnout, this might indicate that they face more problematic trường hợp Park Yoochun bị phát hiện là thật sự có tội, cậu ấy sẽ rời khỏi ngành giải the case that Park Yoochun is found guilty of committing any crime, he will retire from the entertainment video và tài khoản bị phát hiện là vi phạm điều khoản của chúng tôi có thể bị chấm dứt và xóa khỏi and accounts that are found to be in violation of our terms may be closed down and removed from áo này được cho là đã được đưa vào sử dụng sau khi nhà vôThis is said to have come into use after theVì không bị phát hiện là spam nên ransomware này truy cập vào hộp thư đến của người dùng mà hệ thống của họ đang bị xâm it cannot be detected by spam, the ransomware enters the inbox of the user whose system is being các chi tiết đăng ký tài khoản bị phát hiện là không chính xác, gây hiểu nhầm hoặc không đầy đủ, account registration details are found to be inaccurate, misleading or incomplete, một bài viết bị phát hiện là lừa đảo, phần mềm sẽ tìm kiếm nó trên toàn bộ nền tảng Instagram để gắn mác phù a post is found to be deceptive, software searches for it across Instagram's platform to brand it tuyên bố rằng họ sẽ chỉ bán các sản phẩm xác thực và cung cấp bồi thường nếuVuivui states that it will only sell authentic products andprovide compensation if their goods are found to be tháng 9,một học sinh 17 tuổi ở Australia bị phát hiện là tác giả của sâu máy tính khiến Twitter sập trong vài in September this year,a 17 year old Australian was found to be the creator of a computer worm that crippled Twitter for several trung tâm đang tồn tại trên đảo Manus ở PNGAn existing facility on Manus Island inPNG is due to close within weeks and was found to be unconstitutional by a court last nữa, nếu một validator bị phát hiện là độc hại, họ sẽ mất cổ phần của mình và bị đuổi khỏi mạng if a validator is found to be malicious, they lose their stake and are kicked off the network. điều tra về việc trả lương cho các cầu thủ;In 1905, City were found guilty of malpractice relating to payments of its players and the entire squad was 1905, Man City bị phát hiện là có sai phạm sau một cuộc điều tra về việc trả lương cho các cầu thủ;In 1905 City were found guilty of malpractice following an investigation into payments for players,Một số thậm chí đã bị phát hiện là cài đặt các phần mềm độc hại và trình theo dõi trên thiết bị của few have even been found to install malware and trackers on your bình về các vụ đẻ thuê thương mại ở Thái Lan ngày càng con thuê over Thailand's surrogacytrade increased when a Japanese man was found to have fathered nine surrogate ngày sau, Spalding bịbáo cáo mất tích sau khi phòng bệnh viện của cô bị phát hiện là trống rỗng trong một lần kiểm tra giường days later,Spalding was reported missing after her hospital room was found empty during a scheduled bed đã bị phát hiện là gián điệp, cố gắng trốn thoát cùng Ofelia, nhưng họ đã bị năm nay, hầu hết các máybay chiến đấu Typhoon của Đức bị phát hiện là không đủ khả năng this year, most of Germany's Typhoon fighters were found to be đó có nghĩa là để bị thay thế, hoặc phải tự nguyện rút in effect means that to be replaced as nominee,Trump would either have to die, be found to be incapacitated or voluntarily step Miximoff Quicksilver phá vỡ 8 kỷ lục thế giới về điền kinh,Pietro Maximoff breaks world records in track and field events,Ngay sau đó, Kievit bị phát hiện là có kế hoạch một cuộc đảo chính, và bí mật đàm phán một hiệp ước hòa bình với vua afterward, Kievit was discovered to have planned a coup, secretly negotiating a peace treaty with the English khi kiểm tra sức khỏe, ông bị phát hiện là đã mắc chứng ung thư dạ dày, và bắt đầu trị liệu vào cuối tháng medical examination discovered that he had stomach cancer, and he began treatment in late mới của Microsoft bị phát hiện là một phần của một trò chơi lướt web mới ẩn bên trong các phiên bản Canary mới nhất của new logo was discovered as part of a new surfing mini game hidden inside the latest Canary versions of Edge.
Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Several years after their discovery they were named sprites air spirits after their elusive nature. These discoveries illuminated the idea that art was possible outside the field of the classical genres, such as painting and sculpture. But puzzles based upon inquiry and discovery may be solved more easily by those with good deduction skills. The shock and embarrassment of such a discovery caused her to vomit on his costume. What he offers is something philosophers would recognize today as a logic covering the context of discovery and the hypothetico-deductive method. sự phát triển nhanh chóng danh từsự phát lân quang danh từsự phát âm rõ ràng danh từsự phát triển cuối cùng danh từche giấu thứ gì để không bị phát hiện động từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
phát hiện Discover, excavatePhát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ Loa To excavate many brass arrow-heads at Coloa calorific detectđèn phát hiện sóng mang carrier detect light CDđèn phát hiện sóng mang CD carrier detect lightphát hiện điện áp nguồn ác qui Battery Voltage Detect BVDphát hiện đường dây thu Received Line Detect RLDphát hiện sóng mang số liệu Data Carrier Detect DCD detectionbộ dây treo phát hiện cháy fire detection harnesschương trình phát hiện virút virus detection softwaredải phát hiện tiếng động noise detection bandđa truy nhập nhận biết nhà khai thác có phát hiện xung đột Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection CSMA-CDđoạn chương trình phát hiện lỗi error detection routinegiới hạn phát hiện limit detectiongiới hạn phát hiện detection limithệ phát hiện detection systemhệ thống phát hiện cháy fire detection systemhệ thống phát hiện thâm nhập phân tán Distributed Intrusion Detection System DIDShệ thống phát hiện và báo động cháy fire detection and alarm systemmẫu phát hiện thiết bị gốc Originator Detection Pattern ODPmã phát hiện lỗi EDC error detection codemã phát hiện lỗi tuần hoàn Cyclic Error Detection Code CEDCmã phát hiện sai sót error detection codemô hình phát hiện trả lời Answer Detection Pattern ADPngưỡng phát hiện detection thresholdngưỡng phát hiện Detection Threshold DTphát hiện bánh xe bị lết wheel slide detectionphát hiện bánh xe bị trượt wheel slip detectionphát hiện bằng rađa radar detectionphát hiện bức xạ detection of radiationphát hiện bức xạ radiation detectionphát hiện cột trống blank column detectionphát hiện hạt particle detectionphát hiện lỗi error detectionphát hiện lỗi Fault Detection FDphát hiện mức không null detectionphát hiện ngẫu nhiên sớm Random Early Detection REDphát hiện phóng xạ radioactivity detectionphát hiện rò ga refrigerant leak detectionphát hiện sai error detectionphát hiện sai hỏng error detectionphát hiện sai sót error detectionphát hiện thao tác manipulation detectionphát hiện thông báo alarm detectionphát hiện và cô lập lỗi Fault Detection and Isolation FDIphát hiện và đo tầm xa bằng vô tuyến Radio Detection and Ranging RADARphát hiện và loại bỏ lỗi Fault Detection and Exclusion FDEphát hiện và sửa sai Error Detection and Correction EDACphát hiện và sửa sai Error Detection and Correction EDCphát hiện và thông báo lỗi Fault Detection and Annunciation FDAphát hiện và xác định cự ly bằng quang -âm học Photo-Acoustic Detection And Ranging PADARphần mềm phát hiện virus virus detection softwarephân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi phát Delimitation, Alignment, Error Detection Transmitting DAEDsự phát hiện báo động alarm detectionsự phát hiện bằng rađa radar detectionsự phát hiện chỗ rò leakage detectionsự phát hiện dấu mark detectionsự phát hiện digital digital detectionsự phát hiện hạt particle detectionsự phát hiện hạt beta beta detectionsự phát hiện heli rò helium leak detectionsự phát hiện hư hỏng fault detectionsự phát hiện lỗi error detectionsự phát hiện mục tiêu target detectionsự phát hiện ngẫu nhiên sớm random early detection REDsự phát hiện rò rỉ leak detectionsự phát hiện sai error detectionsự phát hiện sai hỏng fault detectionsự phát hiện sai lầm error detectionsự phát hiện sai sót fault detectionsự phát hiện sai số error detectionsự phát hiện sóng sáng light detectionsự phát hiện số digital detectionsự phát hiện sự cố fault detectionsự phát hiện sườn edge detectionsự phát hiện tiếng nói speech detectionsự phát hiện trượt bánh wheel-slide detectionsự phát hiện tự động automatic detectionsự phát hiện va chạm collision detectionsự phát hiện và sửa lỗi error detection and correctiontầm phát hiện range of detectiontầm phát hiện detection rangethiết bị phát hiện và sửa lỗi Error Detection and Correction Equipment EDCEthời gian phát hiện detection timetự động phát hiện chướng ngại automatic obstacle detectionvệ tinh phát hiện hạt nhân nuclear detection satellitexe phát hiện khuyết tật ray flaw detection vehicle diagnostic discover discoveryđánh giá về một phát hiện evaluation of discoverygiao thức phát hiện cổng mạng Gateway Discovery Protocol GDPgiếng khoan phát hiện discovery wellphát hiện dầu mỏ discovery of petroleumsự phát hiện được dầu oil discoverysự phát hiện đường truyền routing discovery evolution of heat exothermal exothermic exothermic open open up sensebộ phát hiện từ xa sense remotelyđa truy nhập nhận biết nhà khai thác có phát hiện xung đột Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection CSMA-CDhệ thống phát hiện sóng mạng carrier sense systemtín hiệu phát hiện sóng mạng carrier sense signal-COR to corne to light UnCoverBáo cáo viên về những phát hiện chủ yếu GTE Key Findings Reporter GTE KEFIR measuring cell passive sensor ice detector star mapping sensor radiation detector fire detector horizon sensor bottle leak detector fault detector gas detector leak detector leakage detector beam sensor attitude sensor pyroelectric detector envelope detectorbộ phát hiện dị thường của thể bay vệ tinh Attitude Anomaly Detector AADbộ phát hiện dị thường từ magnetic anomaly detectorbộ phát hiện dùng vòng từ magnetic loop detector pseudo-error detectorbộ phát hiện giấy trong máy sao chụp sheet detector fire detectorbộ phát hiện hướng mặt trời solar gating sensor gas detector smoke detector
phát hiện tiếng anh là gì